Trang chủ000032 • SHE
add
Shenzhen Sed Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,33 ¥ - 21,38 ¥
Phạm vi một năm
14,97 ¥ - 33,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,54 T CNY
Tỷ số P/E
149,11
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,58 T | -36,83% |
Chi phí hoạt động | 697,50 Tr | -42,06% |
Thu nhập ròng | -201,33 Tr | -126,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | -262,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,85 Tr | -158,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,28 T | -11,38% |
Tổng tài sản | 67,22 T | 2,14% |
Tổng nợ | 55,37 T | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,33 Tr | -126,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -213,43 Tr | -144,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,41 Tr | -24,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 607,37 Tr | 207,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 519,73 Tr | 497,37% |
Dòng tiền tự do | -1,72 T | -1.091,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
20.005