Trang chủ000036 • SHE
add
China Union Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,13 ¥ - 6,13 ¥
Phạm vi một năm
3,03 ¥ - 6,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 T CNY
Tỷ số P/E
229,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,54 Tr | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 34,12 Tr | -12,07% |
Thu nhập ròng | 33,65 Tr | 664,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,44 | 692,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,26 Tr | 58,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | -13,68% |
Tổng tài sản | 7,64 T | -0,67% |
Tổng nợ | 1,69 T | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,65 Tr | 664,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,15 Tr | -390,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,28 Tr | -275,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,34 Tr | -195,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,76 Tr | -340,44% |
Dòng tiền tự do | -64,36 Tr | -275,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
645