Trang chủ002309 • SHE
add
Jiangsu Zhongli Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,42 ¥ - 3,51 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 4,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,56 T CNY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 520,75 Tr | -6,78% |
Chi phí hoạt động | 110,96 Tr | -56,94% |
Thu nhập ròng | -69,13 Tr | 63,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,27 | 60,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,67 Tr | 147,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 235,93% |
Tổng tài sản | 5,55 T | -18,59% |
Tổng nợ | 3,70 T | -52,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,13 Tr | 63,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,26 Tr | 2.762,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,56 Tr | -648,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,86 Tr | 51,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 293,02 Tr | 661,97% |
Dòng tiền tự do | 592,49 Tr | 447,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
2.297