Trang chủ002444 • SHE
add
Hangzhou Greatstar Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,11 ¥
Phạm vi một năm
19,94 ¥ - 37,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,19 T CNY
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,13 T | -5,80% |
Chi phí hoạt động | 618,59 Tr | -1,30% |
Thu nhập ròng | 882,33 Tr | 18,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,37 | 26,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 898,40 Tr | 0,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 T | -13,09% |
Tổng tài sản | 23,25 T | 0,92% |
Tổng nợ | 4,02 T | -36,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 882,33 Tr | 18,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 579,31 Tr | 127,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | -444,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -384,90 Tr | -144,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | -223,67% |
Dòng tiền tự do | 36,61 Tr | 107,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
13.244