Trang chủ002537 • SHE
add
HyUnion Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,00 ¥ - 8,32 ¥
Phạm vi một năm
4,87 ¥ - 12,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 T CNY
Số lượng trung bình
29,12 Tr
Tỷ số P/E
48,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -5,90% |
Chi phí hoạt động | 157,19 Tr | -3,77% |
Thu nhập ròng | 76,87 Tr | 1.000,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | 1.051,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,89 Tr | 10,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 4,66% |
Tổng tài sản | 9,03 T | 3,74% |
Tổng nợ | 4,80 T | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,87 Tr | 1.000,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,96 Tr | 126,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,38 Tr | -417,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,09 Tr | -203,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -492,37 Tr | -1.299,30% |
Dòng tiền tự do | -464,81 Tr | 27,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
3.704