Trang chủ009420 • KRX
add
Hanall Biopharma
Giá đóng cửa hôm trước
42.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.500,00 ₩ - 43.900,00 ₩
Phạm vi một năm
24.000,00 ₩ - 57.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 NT KRW
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
939,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,80 T | 10,76% |
Chi phí hoạt động | 20,68 T | 6,95% |
Thu nhập ròng | 298,96 Tr | 34,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | 21,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 20,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 T | -56,16% |
Tổng tài sản | 201,82 T | -5,21% |
Tổng nợ | 44,17 T | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,96 Tr | 34,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,34 T | 1,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 T | 27,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,72 Tr | 185,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,40 T | 184,95% |
Dòng tiền tự do | 3,98 T | 152,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
304