Trang chủ086390 • KOSDAQ
add
UniTest Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.580,00 ₩ - 14.230,00 ₩
Phạm vi một năm
8.450,00 ₩ - 22.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
287,42 T KRW
Số lượng trung bình
181,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,27 T | 22,57% |
Chi phí hoạt động | 8,60 T | 0,20% |
Thu nhập ròng | 525,82 Tr | -11,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -27,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,14 Tr | -70,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -433,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,33 T | -7,23% |
Tổng tài sản | 185,44 T | 1,79% |
Tổng nợ | 78,16 T | 51,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,82 Tr | -11,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,03 T | -14.576,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 T | -377,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -443,74 Tr | -126,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,41 T | -648,01% |
Dòng tiền tự do | -12,08 T | -304,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
194