Trang chủ0PL • FRA
add
Xtract One Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 €
Mức chênh lệch một ngày
0,39 € - 0,39 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,59 €
Giá trị vốn hóa thị trường
170,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
251,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,60 Tr | 26,69% |
Chi phí hoạt động | 5,62 Tr | 5,52% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -2,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,22 | 19,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | -1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,14 Tr | 49,36% |
Tổng tài sản | 23,70 Tr | 0,02% |
Tổng nợ | 13,36 Tr | 11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -2,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | 40,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 Tr | 2.856,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 920,20 N | 136,68% |
Dòng tiền tự do | -685,62 N | 35,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
74