Trang chủ205A • TYO
add
Logos Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.720,00 ¥ - 1.800,00 ¥
Phạm vi một năm
919,00 ¥ - 2.444,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T JPY
Số lượng trung bình
10,84 N
Tỷ số P/E
35,34
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,22 T | 149,97% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 59,82% |
Thu nhập ròng | -531,00 Tr | 2,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,35 | 61,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -642,50 Tr | 11,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,18 T | 102,22% |
Tổng tài sản | 22,02 T | 54,21% |
Tổng nợ | 19,32 T | 66,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -531,00 Tr | 2,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2020
Trang web
Nhân viên
690