Trang chủ206A • TYO
add
PRISM BioLab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
150,00 ¥ - 161,00 ¥
Phạm vi một năm
132,00 ¥ - 330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T JPY
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 368,33 Tr | 309,26% |
Chi phí hoạt động | 279,21 Tr | 3,03% |
Thu nhập ròng | -30,70 Tr | 93,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -33,62% |
Tổng tài sản | 3,09 T | -31,85% |
Tổng nợ | 376,86 Tr | -63,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,70 Tr | 93,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2012
Trang web
Nhân viên
27