Trang chủ2108 • TYO
add
Nippon Beet Sugar Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.750,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.730,00 ¥ - 3.780,00 ¥
Phạm vi một năm
2.021,00 ¥ - 3.785,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,42 T JPY
Số lượng trung bình
39,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,81 T | 10,82% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | 17,66% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 101.600,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 64.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 447,00 Tr | -44,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 T | -35,85% |
Tổng tài sản | 95,90 T | -3,78% |
Tổng nợ | 22,22 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 101.600,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1919
Trang web
Nhân viên
775