Trang chủ2134 • TYO
add
Kitahama Capital Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,00 ¥ - 32,00 ¥
Phạm vi một năm
15,00 ¥ - 111,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 T JPY
Số lượng trung bình
14,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,00 Tr | -88,41% |
Chi phí hoạt động | 439,00 Tr | 145,25% |
Thu nhập ròng | -362,00 Tr | -67,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 N | -1.346,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -400,00 Tr | -286,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 140,77% |
Tổng tài sản | 7,31 T | 237,93% |
Tổng nợ | 1,36 T | 26,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -362,00 Tr | -67,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
19