Trang chủ2201 • TPE
add
Yulon
Giá đóng cửa hôm trước
34,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,80 NT$ - 34,90 NT$
Phạm vi một năm
30,90 NT$ - 53,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
36,17 T TWD
Số lượng trung bình
9,35 Tr
Tỷ số P/E
25,36
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,27 T | -14,13% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | -11,90% |
Thu nhập ròng | 256,44 Tr | -79,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -76,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -78,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 T | -4,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,08 T | 5,24% |
Tổng tài sản | 365,70 T | -4,90% |
Tổng nợ | 273,77 T | -6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,44 Tr | -79,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 T | 8,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | 36,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,72 T | 9,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 T | 48,30% |
Dòng tiền tự do | 3,72 T | 44,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.678