Trang chủ2334 • TYO
add
Eole Inc
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
360,00 ¥ - 393,00 ¥
Phạm vi một năm
44,00 ¥ - 990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,60 T JPY
Số lượng trung bình
4,08 Tr
Tỷ số P/E
73,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 121,86% |
Chi phí hoạt động | 528,79 Tr | 108,50% |
Thu nhập ròng | 30,78 Tr | 110,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | 104,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,43 Tr | 231,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 272,14% |
Tổng tài sản | 2,67 T | — |
Tổng nợ | 1,87 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 799,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,78 Tr | 110,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,02 Tr | 8.250,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,28 Tr | 44,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,13 Tr | 70,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,87 Tr | 665,52% |
Dòng tiền tự do | 18,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
100