Trang chủ2359 • TYO
add
Core Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.027,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.040,00 ¥ - 2.086,00 ¥
Phạm vi một năm
1.473,00 ¥ - 2.219,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,94 T JPY
Số lượng trung bình
9,53 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,39 T | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 908,64 Tr | 7,03% |
Thu nhập ròng | 638,44 Tr | 28,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | 20,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 990,13 Tr | 28,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,05 T | 24,89% |
Tổng tài sản | 25,81 T | 10,50% |
Tổng nợ | 6,67 T | 11,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 638,44 Tr | 28,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.310