Trang chủ2388 • TYO
add
Wedge Holdings CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,00 ¥ - 66,00 ¥
Phạm vi một năm
57,00 ¥ - 115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T JPY
Số lượng trung bình
85,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 213,00 Tr | -2,74% |
Chi phí hoạt động | 90,00 Tr | 26,76% |
Thu nhập ròng | -313,00 Tr | 27,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,95 | 25,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 224,27% |
Tổng tài sản | 3,68 T | -2,80% |
Tổng nợ | 714,00 Tr | -3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,00 Tr | 27,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
60