Trang chủ247A • TYO
add
Ai Robotics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.663,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.568,00 ¥ - 1.712,00 ¥
Phạm vi một năm
567,60 ¥ - 2.146,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
103,15 T JPY
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
78,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | 60,01% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 69,38% |
Thu nhập ròng | 468,28 Tr | -3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -39,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 696,29 Tr | -5,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | -22,27% |
Tổng tài sản | 9,64 T | 56,24% |
Tổng nợ | 5,82 T | 55,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 468,28 Tr | -3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
27