Trang chủ2670 • TYO
add
ABC-Mart Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.687,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.678,00 ¥ - 2.700,50 ¥
Phạm vi một năm
2.549,50 ¥ - 3.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
665,97 T JPY
Số lượng trung bình
554,33 N
Tỷ số P/E
14,62
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,43 T | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 31,41 T | 2,27% |
Thu nhập ròng | 11,38 T | 3,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,31 | 2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,56 T | -3,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,31 T | 5,21% |
Tổng tài sản | 443,56 T | 6,19% |
Tổng nợ | 60,56 T | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,38 T | 3,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
ABC-Mart, Inc. is a Japanese footwear company, with stores in Japan, South Korea, and Taiwan. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 6, 1985
Trang web
Nhân viên
9.210