Trang chủ2936 • TYO
add
Base Food Inc
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
303,00 ¥ - 309,00 ¥
Phạm vi một năm
295,00 ¥ - 658,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,75 T JPY
Số lượng trung bình
174,18 N
Tỷ số P/E
29,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | -4,26% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | -2,13% |
Thu nhập ròng | 51,97 Tr | 178,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 182,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,30 Tr | 261,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -97,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -5,33% |
Tổng tài sản | 3,85 T | -1,71% |
Tổng nợ | 2,83 T | -19,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,97 Tr | 178,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
115