Trang chủ298380 • KOSDAQ
add
ABL Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
185.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
183.200,00 ₩ - 191.600,00 ₩
Phạm vi một năm
26.550,00 ₩ - 220.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,36 NT KRW
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -81,82% |
Chi phí hoạt động | 23,83 T | 5,39% |
Thu nhập ròng | -21,27 T | -61,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 N | -789,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,46 T | -52,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,20 T | -17,99% |
Tổng tài sản | 234,99 T | -3,94% |
Tổng nợ | 52,77 T | -17,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 56,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,27 T | -61,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,56 T | -53,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 224,77 Tr | -99,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,05 T | -87,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,43 T | -105,64% |
Dòng tiền tự do | -24,03 T | -68,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
91