Trang chủ2BF • FRA
add
BFF Bank SpA
Giá đóng cửa hôm trước
9,51 €
Mức chênh lệch một ngày
9,42 € - 9,49 €
Phạm vi một năm
6,64 € - 11,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T EUR
Số lượng trung bình
788,00
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,00 Tr | 51,34% |
Chi phí hoạt động | 45,40 Tr | 148,65% |
Thu nhập ròng | 37,20 Tr | 32,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,47 | -12,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,10 Tr | -21,51% |
Tổng tài sản | 12,13 T | -1,03% |
Tổng nợ | 11,15 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 980,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,20 Tr | 32,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
873