Trang chủ2GB • ETR
add
2G Energy AG
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 €
Mức chênh lệch một ngày
34,20 € - 35,30 €
Phạm vi một năm
20,65 € - 39,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
616,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
43,61 N
Tỷ số P/E
25,27
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,14 Tr | 29,81% |
Chi phí hoạt động | 32,23 Tr | 19,89% |
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 30,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 0,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 Tr | 59,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,16 Tr | 36,81% |
Tổng tài sản | 263,52 Tr | 13,22% |
Tổng nợ | 120,19 Tr | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 30,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,54 Tr | -618,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | -10,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | -26,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,62 Tr | -1.003,99% |
Dòng tiền tự do | 1,82 Tr | 268,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.074