Trang chủ3001 • TYO
add
Katakura Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.979,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.975,00 ¥ - 3.005,00 ¥
Phạm vi một năm
1.845,00 ¥ - 3.215,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
105,15 T JPY
Số lượng trung bình
51,89 N
Tỷ số P/E
16,39
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,39 T | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | -22,23% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 85,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | 76,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | 39,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,42 T | 3,94% |
Tổng tài sản | 141,84 T | 2,62% |
Tổng nợ | 48,39 T | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 85,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
941