Trang chủ3044 • TPE
add
Tripod Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
299,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
301,50 NT$ - 307,00 NT$
Phạm vi một năm
148,00 NT$ - 352,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
159,26 T TWD
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,39 T | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 10,81% |
Thu nhập ròng | 2,95 T | 27,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | 15,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,62 | 27,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 T | 19,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,92 T | 5,31% |
Tổng tài sản | 90,92 T | 7,19% |
Tổng nợ | 41,33 T | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 T | 27,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | -21,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 T | -174,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 T | -48,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 T | -160,07% |
Dòng tiền tự do | -4,90 T | -114,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
24.358