Trang chủ3057 • TPE
add
Promise Technology
Giá đóng cửa hôm trước
20,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,85 NT$ - 20,95 NT$
Phạm vi một năm
11,75 NT$ - 22,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T TWD
Số lượng trung bình
642,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 126,44 Tr | -9,84% |
Chi phí hoạt động | 82,36 Tr | 6,03% |
Thu nhập ròng | -26,26 Tr | 29,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,77 | 21,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,70 Tr | 5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,07 Tr | -7,04% |
Tổng tài sản | 868,91 Tr | -21,29% |
Tổng nợ | 285,04 Tr | -34,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,26 Tr | 29,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,69 Tr | -614,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -84,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,53 Tr | 256,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,03 Tr | -83,46% |
Dòng tiền tự do | -31,94 Tr | -303,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80