Trang chủ3071 • TYO
add
Stream Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
108,00 ¥ - 110,00 ¥
Phạm vi một năm
89,00 ¥ - 128,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T JPY
Số lượng trung bình
70,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,73 T | 11,51% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 3,30% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 225,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 183,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,00 Tr | -1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 99,76% |
Tổng tài sản | 6,90 T | 3,93% |
Tổng nợ | 4,06 T | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 225,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 437,00 Tr | 272,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 Tr | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 594,00 Tr | 161,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 992,00 Tr | 1.280,95% |
Dòng tiền tự do | 393,75 Tr | 238,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
69