Trang chủ3204 • TYO
add
Toabo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
476,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
480,00 ¥ - 486,00 ¥
Phạm vi một năm
367,00 ¥ - 526,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T JPY
Số lượng trung bình
18,92 N
Tỷ số P/E
5,32
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | -10,27% |
Chi phí hoạt động | 739,00 Tr | 5,57% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 10,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 22,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,25 Tr | -37,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -19,93% |
Tổng tài sản | 35,24 T | -2,24% |
Tổng nợ | 21,36 T | -8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 10,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
456