Trang chủ3266 • TYO
add
Fund Creation Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83,00 ¥ - 84,00 ¥
Phạm vi một năm
65,00 ¥ - 148,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T JPY
Số lượng trung bình
91,43 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 897,00 Tr | -5,68% |
Chi phí hoạt động | 158,00 Tr | -4,82% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 186,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 191,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,25 Tr | 539,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 30,90% |
Tổng tài sản | 7,43 T | 14,86% |
Tổng nợ | 4,44 T | 21,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 186,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
25