Trang chủ3454 • TYO
add
First Brothers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.193,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.190,00 ¥ - 1.205,00 ¥
Phạm vi một năm
890,00 ¥ - 1.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,23 T JPY
Số lượng trung bình
45,72 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,94 T | 39,42% |
Chi phí hoạt động | 614,00 Tr | 8,87% |
Thu nhập ròng | 436,00 Tr | 34,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -3,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | 1,34% |
Tổng tài sản | 87,91 T | 0,21% |
Tổng nợ | 62,66 T | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,00 Tr | 34,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
160