Trang chủ3457 • TYO
add
&Do Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.037,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.035,00 ¥ - 1.050,00 ¥
Phạm vi một năm
996,00 ¥ - 1.395,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,83 T JPY
Số lượng trung bình
59,16 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,95 T | -17,87% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | -21,29% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -87,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -84,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,25 Tr | -29,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 T | 39,03% |
Tổng tài sản | 69,91 T | -9,89% |
Tổng nợ | 52,34 T | -14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -87,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
663