Trang chủ3481 • TYO
add
Mitsubishi Estate Logstcs REIT Invt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
117.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
116.700,00 ¥ - 117.800,00 ¥
Phạm vi một năm
108.900,00 ¥ - 130.833,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
196,02 T JPY
Số lượng trung bình
3,86 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | -12,29% |
Chi phí hoạt động | 130,63 Tr | -3,59% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | -21,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,34 | -10,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 T | -14,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 T | -5,43% |
Tổng tài sản | 287,60 T | 1,86% |
Tổng nợ | 131,21 T | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | -21,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 T | -57,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 T | -60,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 938,63 Tr | 146,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 T | -713,48% |
Dòng tiền tự do | 1,88 T | 311,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web