Trang chủ34IA • FRA
add
Affinity Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 €
Mức chênh lệch một ngày
0,017 € - 0,017 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,035 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 103,01 N | -0,97% |
Thu nhập ròng | -115,22 N | -8,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,08 N | 5,17% |
Tổng tài sản | 2,17 Tr | 1,29% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | 29,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,78 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,22 N | -8,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,04 N | -99,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,64 N | -88,75% |
Dòng tiền tự do | -28,18 N | -504,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web