Trang chủ3558 • TYO
add
Jade Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.388,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.394,00 ¥ - 1.464,00 ¥
Phạm vi một năm
962,00 ¥ - 1.778,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,67 T JPY
Số lượng trung bình
125,31 N
Tỷ số P/E
13,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,37 T | -9,38% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | -21,46% |
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | 192,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 201,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,50 Tr | 190,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | 11,49% |
Tổng tài sản | 13,12 T | -3,31% |
Tổng nợ | 5,49 T | -25,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | 192,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 10, 2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
241