Trang chủ3817 • TYO
add
SRA Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.260,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.230,00 ¥ - 5.330,00 ¥
Phạm vi một năm
3.850,00 ¥ - 5.360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,86 T JPY
Số lượng trung bình
15,95 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,41 T | 3,19% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 10,28% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 213,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | 203,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,66 T | 16,69% |
Tổng tài sản | 48,85 T | 3,65% |
Tổng nợ | 16,54 T | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 213,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.388