Trang chủ3841 • TYO
add
Jedat Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.275,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.275,00 ¥ - 1.275,00 ¥
Phạm vi một năm
1.030,00 ¥ - 1.899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T JPY
Số lượng trung bình
4,29 N
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 944,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | — |
Tổng tài sản | 2,87 T | — |
Tổng nợ | 330,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 105,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
131