Trang chủ3843 • TYO
add
FreeBit
Giá đóng cửa hôm trước
1.625,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.616,00 ¥ - 1.644,00 ¥
Phạm vi một năm
1.229,00 ¥ - 1.763,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,24 T JPY
Số lượng trung bình
38,15 N
Tỷ số P/E
10,82
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,62 T | 17,18% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | 3,64% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 26,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | 7,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 T | 12,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,68 T | 12,07% |
Tổng tài sản | 39,10 T | 7,05% |
Tổng nợ | 29,00 T | 47,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 26,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
873