Trang chủ3926 • TYO
add
Open Door Inc
Giá đóng cửa hôm trước
299,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
303,00 ¥ - 313,00 ¥
Phạm vi một năm
280,00 ¥ - 694,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,69 T JPY
Số lượng trung bình
118,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 674,38 Tr | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 443,65 Tr | 16,44% |
Thu nhập ròng | -20,31 Tr | -140,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,01 | -140,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,27 Tr | -92,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.163,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -16,00% |
Tổng tài sản | 4,58 T | -13,27% |
Tổng nợ | 570,00 Tr | 21,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,31 Tr | -140,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
192