Trang chủ4072 • TYO
add
Densan System Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.540,00 ¥ - 3.610,00 ¥
Phạm vi một năm
2.160,00 ¥ - 5.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,44 T JPY
Số lượng trung bình
90,53 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,91 T | 20,51% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 0,66% |
Thu nhập ròng | 983,00 Tr | 511,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 440,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,68 T | 20,79% |
Tổng tài sản | 73,35 T | 5,69% |
Tổng nợ | 49,50 T | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 983,00 Tr | 511,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2021
Trang web
Nhân viên
1.005