Trang chủ4088 • TYO
add
Air Water Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.214,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.211,00 ¥ - 2.237,00 ¥
Phạm vi một năm
1.651,00 ¥ - 2.672,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
513,04 T JPY
Số lượng trung bình
925,45 N
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 255,71 T | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 41,46 T | 5,54% |
Thu nhập ròng | 10,72 T | 14,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 9,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,68 T | 12,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,46 T | -4,40% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | -0,87% |
Tổng nợ | 692,13 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,72 T | 14,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,88 T | -22,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,59 T | -16,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,53 T | 10,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,15 T | -485,29% |
Dòng tiền tự do | -15,08 T | -409,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.836