Trang chủ4206 • TYO
add
Aica Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.489,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.485,00 ¥ - 3.498,00 ¥
Phạm vi một năm
3.153,00 ¥ - 3.903,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
235,82 T JPY
Số lượng trung bình
225,38 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,59 T | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 10,11 T | 3,68% |
Thu nhập ròng | 4,95 T | 4,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 7,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,03 T | 0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,84 T | -7,60% |
Tổng tài sản | 279,95 T | -1,31% |
Tổng nợ | 89,80 T | -5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,95 T | 4,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1936
Trang web
Nhân viên
5.250