Trang chủ430690 • KOSDAQ
add
Hanssak Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.960,00 ₩ - 5.070,00 ₩
Phạm vi một năm
3.550,00 ₩ - 7.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,10 T KRW
Số lượng trung bình
141,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,45 T | 36,40% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 17,83% |
Thu nhập ròng | -937,30 Tr | -9,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,18 | 19,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -719,97 Tr | 33,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | -59,96% |
Tổng tài sản | 47,80 T | 18,28% |
Tổng nợ | 14,92 T | 112,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -937,30 Tr | -9,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,80 Tr | 138,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,38 Tr | -139,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 479,91 Tr | 1.379,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 506,34 Tr | 502,04% |
Dòng tiền tự do | -2,94 T | -4,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
112