Trang chủ4554 • TYO
add
Fuji Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.858,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.849,00 ¥ - 1.890,00 ¥
Phạm vi một năm
1.180,00 ¥ - 1.911,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,52 T JPY
Số lượng trung bình
110,85 N
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,72 T | 13,40% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | 19,55% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | -5,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | -16,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | 1,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 T | 58,02% |
Tổng tài sản | 93,40 T | 3,78% |
Tổng nợ | 46,50 T | 4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | -5,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.760