Trang chủ4772 • TYO
add
SM Entertainment Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
108,00 ¥ - 110,00 ¥
Phạm vi một năm
94,00 ¥ - 142,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,75 T JPY
Số lượng trung bình
74,91 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 11,51% |
Chi phí hoạt động | 424,00 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 313,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 269,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,50 Tr | 79,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 67,01% |
Tổng tài sản | 14,61 T | 7,95% |
Tổng nợ | 6,52 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 313,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1971
Trang web
Nhân viên
91