Trang chủ4811 • TYO
add
DreamArts Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.895,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.895,00 ¥ - 3.990,00 ¥
Phạm vi một năm
1.886,00 ¥ - 4.845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,18 T JPY
Số lượng trung bình
9,36 N
Tỷ số P/E
20,49
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 10,73% |
Chi phí hoạt động | 685,00 Tr | 29,73% |
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | 4,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | -5,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,75 Tr | 1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 T | 18,49% |
Tổng tài sản | 5,21 T | 14,81% |
Tổng nợ | 2,44 T | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | 4,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
272