Trang chủ4845 • TYO
add
Scala Inc
Giá đóng cửa hôm trước
389,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
388,00 ¥ - 390,00 ¥
Phạm vi một năm
341,00 ¥ - 442,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T JPY
Số lượng trung bình
42,20 N
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -16,33% |
Chi phí hoạt động | 915,00 Tr | -10,07% |
Thu nhập ròng | -84,00 Tr | -94,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | -132,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 Tr | -75,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | -32,75% |
Tổng tài sản | 10,05 T | -14,98% |
Tổng nợ | 5,44 T | -29,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,00 Tr | -94,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,00 Tr | -151,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,00 Tr | 87,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,00 Tr | 84,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,00 Tr | 67,07% |
Dòng tiền tự do | -559,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1987
Trang web
Nhân viên
408