Trang chủ4996 • TYO
add
Kumiai Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
693,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
686,00 ¥ - 693,00 ¥
Phạm vi một năm
665,00 ¥ - 871,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
91,76 T JPY
Số lượng trung bình
692,22 N
Tỷ số P/E
18,00
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,98 T | 12,96% |
Chi phí hoạt động | 6,42 T | -3,40% |
Thu nhập ròng | -4,67 T | -711,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,97 | -640,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 271,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -99,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,98 T | -19,79% |
Tổng tài sản | 248,20 T | -9,90% |
Tổng nợ | 97,10 T | -20,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,67 T | -711,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
2.134