Trang chủ503100 • BOM
add
Phoenix Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.842,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.837,30 ₹ - 1.864,00 ₹
Phạm vi một năm
1.403,00 ₹ - 1.864,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
662,61 T INR
Số lượng trung bình
35,06 N
Tỷ số P/E
61,51
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,15 T | 21,51% |
Chi phí hoạt động | 4,61 T | 8,88% |
Thu nhập ròng | 3,04 T | 39,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,25 | 14,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,50 | 4,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 T | 29,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,55 T | 91,82% |
Tổng tài sản | 228,12 T | 12,62% |
Tổng nợ | 82,23 T | 17,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 T | 39,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
2.242