Trang chủ504093 • BOM
add
Panasonic Energy India Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
304,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
301,00 ₹ - 311,45 ₹
Phạm vi một năm
301,00 ₹ - 477,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T INR
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
36,59
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 686,43 Tr | -0,00% |
Chi phí hoạt động | 227,00 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | 19,21 Tr | -52,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -52,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,45 Tr | -56,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,83 Tr | 409,00% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 6,24% |
Tổng nợ | 543,84 Tr | 22,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,21 Tr | -52,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
679