Trang chủ5189 • TYO
add
Sakura Rubber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.299,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.220,00 ¥ - 2.270,00 ¥
Phạm vi một năm
1.612,00 ¥ - 2.455,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T JPY
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | 36,08% |
Chi phí hoạt động | 511,00 Tr | 3,65% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 190,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | 166,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,50 Tr | 1.409,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -19,53% |
Tổng tài sản | 15,44 T | 7,58% |
Tổng nợ | 6,34 T | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 190,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1918
Trang web
Nhân viên
342