Trang chủ5393 • TYO
add
Nichias Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.658,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.723,00 ¥ - 6.859,00 ¥
Phạm vi một năm
4.083,00 ¥ - 6.859,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
459,43 T JPY
Số lượng trung bình
159,69 N
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,70 T | -4,25% |
Chi phí hoạt động | 8,02 T | 3,10% |
Thu nhập ròng | 6,17 T | 4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 9,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,33 T | -8,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,45 T | -3,10% |
Tổng tài sản | 289,76 T | -0,20% |
Tổng nợ | 67,52 T | -13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,17 T | 4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,16 T | -14,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 T | -33,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | 84,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,11 T | 6.540,26% |
Dòng tiền tự do | 7,26 T | 0,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1896
Trang web
Nhân viên
6.373